Cách viết đúng duy nhất là “ra dáng” với động từ “ra” kết hợp danh từ “dáng”, có nghĩa là có vẻ, có dáng vẻ, bắt đầu thể hiện đặc điểm của ai/cái gì đó. “Da dáng” là sai hoàn toàn vì không tồn tại cụm từ này trong tiếng Việt chuẩn - đây chỉ là lỗi chính tả do nhầm lẫn với từ “da” (da thịt) hoặc phát âm không rõ ràng. Đặc biệt, lỗi “da dáng” rất phổ biến trên mạng xã hội và tin nhắn do nhiều người viết theo cảm tính mà không hiểu cấu trúc ngữ pháp của cụm từ.
“Ra dáng” được cấu tạo từ động từ “ra” (thể hiện, biểu lộ) và danh từ “dáng” (樣 - hình dạng, dáng vẻ, vẻ ngoài). Khi kết hợp, hai từ này tạo thành nghĩa “bắt đầu có dáng vẻ, vẻ ngoài của”, thường dùng để miêu tả sự thay đổi, phát triển hoặc biểu hiện đặc điểm mới của một người hoặc sự vật. Ví dụ: “Cậu bé đã ra dáng thanh niên” có nghĩa là cậu bé bắt đầu có vẻ ngoài, phong thái của một thanh niên. Các cụm từ phổ biến với “ra dáng” bao gồm: ra dáng người lớn, ra dáng con người, ra dáng thanh niên, ra dáng học trò, thể hiện sự chuyển biến trong hình ảnh và phong cách.
Ra Dáng Hay Da Dáng Là Đúng?

Cách viết đúng duy nhất là “ra dáng”, còn “da dáng” là sai hoàn toàn và không tồn tại trong tiếng Việt chuẩn.
Dưới đây là phân tích chi tiết về câu trả lời chính xác:
“Ra dáng” là cách viết ĐÚNG DUY NHẤT được ghi nhận trong từ điển tiếng Việt, với cấu trúc động từ “ra” + danh từ “dáng”. Cụ thể, cụm từ này có nghĩa là có vẻ, có dáng vẻ, bắt đầu thể hiện đặc điểm, hình dạng của ai/cái gì đó. Ngược lại, “da dáng” là SAI hoàn toàn vì không có cụm từ nào như vậy trong tiếng Việt - đây là lỗi chính tả phản ánh sự nhầm lẫn giữa động từ “ra” với danh từ “da” (da thịt).
Giải thích nhanh tại sao “ra dáng” đúng:
- “Ra”: Động từ có nghĩa thể hiện, biểu lộ, bắt đầu có
- “Dáng”: Danh từ có nghĩa hình dạng, vẻ ngoài, dáng vẻ
- “Ra dáng”: Bắt đầu có dáng vẻ, thể hiện vẻ ngoài của…
Tại sao “da dáng” sai:
- “Da”: Danh từ chỉ lớp bao ngoài cơ thể (da thịt, da mặt)
- “Da dáng”: Không có nghĩa gì, không hợp lý về mặt ngữ pháp
- Logic: Không thể nói “da dáng người lớn” hay “da dáng thanh niên” - không có nghĩa
Đặc biệt, đây là lỗi chính tả CỰC KỲ PHỔ BIẾN trên mạng xã hội, tin nhắn, forum do nhiều người viết theo phát âm không rõ ràng hoặc không hiểu cấu trúc của cụm từ. Theo quan sát thực tế, lỗi “da dáng” xuất hiện thường xuyên trong các bài đăng Facebook, comment TikTok, và chat Zalo.
Show Image
Nguồn gốc của lỗi này nằm ở hai yếu tố chính: (1) Phát âm nhanh khiến “ra” nghe giống “da”, và (2) Nhiều người không hiểu rằng “ra” ở đây là động từ (thể hiện) chứ không phải danh từ như “da” (da thịt). Chính vì vậy, khi viết nhanh hoặc không chú ý, người ta dễ dàng viết sai “da dáng” thay vì “ra dáng” đúng.
Tầm quan trọng của việc viết đúng: Khi bạn viết đúng “ra dáng”, bạn đang thể hiện sự hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt và tránh được những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp văn bản.
Ra Dáng Có Nghĩa Là Gì?

“Ra dáng” có nghĩa là có vẻ, có dáng vẻ, bắt đầu thể hiện đặc điểm, hình dạng, phong cách của một người, sự vật hoặc hiện tượng nào đó.
Để hiểu sâu sắc về cụm từ này, hãy cùng phân tích chi tiết:
Theo từ điển tiếng Việt, “ra dáng” là cụm động từ dùng để miêu tả sự chuyển biến, phát triển từ trạng thái này sang trạng thái khác, thường mang nghĩa tích cực - biểu thị sự trưởng thành, tiến bộ, hoàn thiện. Cụ thể, khi nói “ai đó ra dáng gì”, ta muốn nói người đó bắt đầu có vẻ ngoài, phong thái, đặc điểm của “cái gì đó” (thường là một hình mẫu tốt hơn, trưởng thành hơn).
Các nghĩa cụ thể của “ra dáng”:
1. Bắt đầu có vẻ ngoài, hình dáng của:
- Định nghĩa: Thể hiện hình ảnh bên ngoài giống với một mẫu mực nào đó
- Ví dụ: “Cậu bé đã ra dáng thanh niên.” (Có vẻ ngoài của thanh niên)
- Ngữ cảnh: Nói về sự thay đổi hình thể, ngoại hình
2. Bắt đầu thể hiện phong cách, thái độ của:
- Định nghĩa: Có phong thái, cách cư xử giống với một nhóm người nào đó
- Ví dụ: “Em ấy đã ra dáng người lớn rồi.” (Cư xử như người lớn)
- Ngữ cảnh: Nói về sự trưởng thành về tâm lý, hành vi
3. Trông giống, có vẻ như:
- Định nghĩa: Nhìn có vẻ, mang đặc điểm của
- Ví dụ: “Công trình đã ra dáng một trung tâm thương mại.” (Trông giống trung tâm thương mại)
- Ngữ cảnh: Nói về công trình xây dựng, sự vật đang hình thành
Đặc điểm của “ra dáng”:
- Mang tính quá trình: Thường chỉ sự chuyển biến đang diễn ra
- Thường tích cực: Biểu thị sự phát triển, tiến bộ
- So sánh với mẫu mực: Luôn có đối tượng để so sánh
- Có thể quan sát được: Thường nói về điều nhìn thấy được
Show Image
Ra Dáng Là Từ Loại Gì?
“Ra dáng” là cụm động từ được cấu tạo từ động từ “ra” và danh từ “dáng”:
Phân tích cấu trúc ngữ pháp:
Thành tố 1: “Ra” (動詞 - Động từ):
- Loại: Động từ
- Nghĩa gốc: Đi ra, đi khỏi, xuất hiện
- Nghĩa trong “ra dáng”: Thể hiện, biểu lộ, bắt đầu có
- Ví dụ nghĩa tương tự: ra người (trở thành người), ra tài (bộc lộ tài năng)
Thành tố 2: “Dáng” (名詞 - Danh từ):
- Loại: Danh từ
- Nghĩa: Hình dáng, vẻ ngoài, dáng vẻ, phong thái
- Nguồn gốc: Chữ Hán 樣 (dạng, dáng)
- Ví dụ: dáng người, dáng đi, dáng đứng
Kết hợp “Ra” + “Dáng”:
- Cấu trúc: Động từ + Danh từ
- Loại: Cụm động từ (verb phrase)
- Nghĩa: Bắt đầu có dáng vẻ, thể hiện hình dạng
- Tương tự: ra vẻ (thể hiện vẻ), ra oai (thể hiện oai phong)
Vai trò trong câu:
- “Ra dáng” thường đóng vai trò vị ngữ trong câu
- Có thể đi với bổ ngữ để chỉ rõ “dáng gì”
- Cấu trúc câu: Chủ ngữ + ra dáng + bổ ngữ
Ví dụ phân tích:
- “Cậu bé ra dáng thanh niên rồi.”
- Chủ ngữ: Cậu bé
- Vị ngữ: ra dáng thanh niên
- Trong đó: “ra dáng” là động từ chính, “thanh niên” là bổ ngữ
Ra Dáng Có Nguồn Gốc Từ Đâu?
“Ra dáng” có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa động từ thuần Việt “ra” và danh từ Hán Việt “dáng”:
Nguồn gốc của “Ra”:
- Loại: Từ thuần Việt (không phải Hán Việt)
- Nghĩa gốc: Đi ra, đi khỏi (nội → ngoại)
- Phát triển nghĩa: Xuất hiện, thể hiện, bộc lộ
- Các từ ghép: ra mắt, ra mặt, ra tay, ra người
Nguồn gốc của “Dáng” (樣):
- Chữ Hán: 樣 (dạng, dáng, dương)
- Nghĩa gốc: Mẫu mã, hình dạng, kiểu dáng
- Âm Hán Việt: “dạng” hoặc “dáng” (cả hai đều được dùng)
- Các từ ghép: hình dáng, dáng người, dáng vẻ, dáng dấp
Sự kết hợp “Ra” + “Dáng”:
- Thời kỳ hình thành: Khó xác định chính xác, nhưng có từ lâu trong tiếng Việt
- Cách hình thành: Động từ thuần Việt + Danh từ Hán Việt (pattern phổ biến)
- Nghĩa tổng hợp: Thể hiện ra hình dáng, bộc lộ dáng vẻ
- Các cụm tương tự: ra vẻ (thể hiện vẻ), ra oai (thể hiện oai phong)
Trong lịch sử tiếng Việt, việc kết hợp động từ thuần Việt với danh từ Hán Việt là rất phổ biến, tạo nên những cụm từ mang tính chất lai ghép nhưng rất tự nhiên và được chấp nhận rộng rãi.
So sánh với các từ tương tự:
- Ra người: “Ra” (thuần Việt) + “Người” (thuần Việt) = Trở thành người tử tế
- Ra dáng: “Ra” (thuần Việt) + “Dáng” (Hán Việt 樣) = Có dáng vẻ
- Ra vẻ: “Ra” (thuần Việt) + “Vẻ” (thuần Việt) = Thể hiện vẻ, giả vờ
Tại Sao Nhiều Người Viết Sai “Da Dáng”?

Nguyên nhân chính khiến nhiều người viết nhầm “da dáng” nằm ở sự nhầm lẫn về phát âm và thiếu hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp của cụm từ.
Dưới đây là phân tích chi tiết các nguyên nhân:
Nguyên nhân 1: Phát âm tương tự và nhanh
Khi phát âm nhanh, âm tiết “ra” [za] và “da” [za] có thể nghe gần giống nhau, đặc biệt ở một số vùng miền:
- “Ra” [za]: Âm đầu “r” có thể yếu đi khi nói nhanh
- “Da” [za]: Âm đầu “d” phát âm rõ hơn nhưng trong ngữ cảnh nhanh vẫn gần giống
- Kết quả: Nhiều người nghe “ra dáng” nhưng lại viết thành “da dáng” theo cách họ nghe
Ví dụ minh họa:
- Phát âm chuẩn: “ra dáng thanh niên” [za záŋ tʰajŋ niɛn]
- Phát âm nhanh: Âm “r” trong “ra” yếu đi, nghe gần giống “da”
Nguyên nhân 2: Nhầm lẫn với từ “da” (da thịt)
Từ “da” (da thịt) rất quen thuộc trong tiếng Việt, xuất hiện nhiều hơn động từ “ra” trong một số ngữ cảnh:
- “Da” xuất hiện trong: da mặt, da đầu, da tay, da thịt, da trắng, da đen
- Do quen thuộc, khi nghe âm [za], não bộ tự động nghĩ đến “da” thay vì “ra”
- Viết theo cảm tính → Lỗi “da dáng”
Ví dụ suy nghĩ sai:
- Nghe: “Cậu bé ra dáng thanh niên”
- Nghĩ: “Da” quen hơn “ra” → Viết “Cậu bé da dáng thanh niên” (SAI)
Nguyên nhân 3: Không hiểu cấu trúc từ
Nhiều người không biết rằng “ra dáng” là động từ + danh từ:
- Không hiểu “ra” ở đây là động từ (thể hiện)
- Tưởng “da dáng” là một từ ghép cố định
- Viết theo thói quen mà không suy nghĩ về logic ngữ pháp
Nguyên nhân 4: Lỗi do gõ nhanh và autocorrect
Trên smartphone và máy tính, khi gõ nhanh:
- Gõ “r” và “d” gần nhau trên bàn phím, dễ nhầm
- Một số bộ gõ tiếng Việt có autocorrect không chuẩn
- Không kiểm tra lại → Lỗi “da dáng” được giữ lại
Nguyên nhân 5: Lan truyền lỗi trên mạng xã hội
Khi thấy nhiều người viết “da dáng” trên Facebook, TikTok, forum:
- Người đọc tưởng đó là đúng
- Học theo và tiếp tục viết sai
- Lỗi lan truyền ngày càng rộng
Show Image
Da Dáng Có Nghĩa Gì Không?
“Da dáng” KHÔNG CÓ NGHĨA GÌ trong tiếng Việt chuẩn - đây là lỗi chính tả thuần túy.
Phân tích tại sao “da dáng” vô nghĩa:
1. Không hợp lý về mặt ngữ nghĩa:
- “Da” (danh từ): Lớp bao ngoài cơ thể
- “Dáng” (danh từ): Hình dáng, dáng vẻ
- “Da dáng”: Hai danh từ ghép với nhau không tạo thành nghĩa
2. Không hợp lý về mặt ngữ pháp:
- Hai danh từ ghép trực tiếp thường không hợp lệ trong tiếng Việt
- Nếu muốn kết hợp, cần có từ nối hoặc cấu trúc khác
- Ví dụ: “Da” + “Dáng” không thể ghép như “da dáng”
3. Không tồn tại trong từ điển:
- Tra từ điển Tiếng Việt (Hoàng Phê): KHÔNG có “da dáng”
- Tra từ điển Việt Nam (Viện Ngôn ngữ học): KHÔNG có “da dáng”
- Tra từ điển trực tuyến: KHÔNG có kết quả hoặc gợi ý “ra dáng”
4. Không có trong văn học, báo chí:
- Không xuất hiện trong tác phẩm văn học kinh điển
- Không có trong báo chí chính thống
- Chỉ xuất hiện trên mạng xã hội do lỗi chính tả
Kết luận: “Da dáng” là lỗi chính tả, không phải một từ hoặc cụm từ có nghĩa. Nếu bạn muốn nói về “dáng vẻ, hình dáng”, phải viết “ra dáng” với động từ “ra”.
Những Lỗi Chính Tả Tương Tự Với Ra Dáng?
Ngoài “da dáng”, còn có một số lỗi chính tả khác liên quan đến “ra dáng”:
1. Viết “rã dáng” (SAI)
- Sai: “Cậu bé rã dáng thanh niên.”
- Đúng: “Cậu bé ra dáng thanh niên.”
- Giải thích: “Rã” (rã rời, tan rã) hoàn toàn khác nghĩa với “ra” (thể hiện)
- Tại sao sai: Âm “ra” và “rã” phát âm gần giống, dễ nhầm lẫn
2. Viết “ra dang” (SAI)
- Sai: “Em ấy ra dang người lớn rồi.”
- Đúng: “Em ấy ra dáng người lớn rồi.”
- Giải thích: Thiếu dấu thanh ở “dáng”
- Tại sao sai: Gõ nhanh, quên đánh dấu
3. Viết “ra dạng” (SAI - nhưng có thể hợp lý trong một số ngữ cảnh đặc biệt)
- Thường SAI: “Cậu bé ra dạng thanh niên.” → Nên dùng “ra dáng”
- Có thể ĐÚNG trong ngữ cảnh khác: “Công trình ra dạng một tòa nhà.” (= có hình dạng, thể loại)
- Giải thích: “Dạng” (樣) và “dáng” (cũng từ 樣) là biến thể, nhưng “ra dáng” phổ biến hơn khi nói về người
4. Viết “dạ dáng” (SAI)
- Sai: “Cậu ấy dạ dáng người lớn.”
- Đúng: “Cậu ấy ra dáng người lớn.”
- Giải thích: “Dạ” (vâng dạ, dạ dày) không liên quan gì đến “ra dáng”
- Tại sao sai: Nhầm lẫn phát âm hoàn toàn
Bảng tổng hợp lỗi:
Viết sai Viết đúng Lý do sai Da dáng Ra dáng Nhầm “da” (da thịt) với “ra” (động từ) Rã dáng Ra dáng Nhầm “rã” (tan rã) với “ra” (thể hiện) Ra dang Ra dáng Thiếu dấu thanh Dạ dáng Ra dáng Nhầm âm hoàn toànCách tự kiểm tra:
- Hỏi: “Cụm từ này có động từ không?”
- Nếu CÓ (thể hiện, bộc lộ) → Phải là “RA dáng”
- Nếu nghĩ đến “da thịt” → Đang nhầm lẫn
- Tra từ điển nếu không chắc
Cách Dùng “Ra Dáng” Trong Câu Như Thế Nào?

“Ra dáng” có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả sự thay đổi, trưởng thành, hoặc biểu hiện đặc điểm.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Cấu trúc câu cơ bản:
- Chủ ngữ + ra dáng + bổ ngữ (chỉ dáng gì)
- Ví dụ: [Cậu bé] + ra dáng + [thanh niên]
Các cách dùng phổ biến:
1. Miêu tả sự trưởng thành về hình thể:
- “Con trai tôi đã ra dáng thanh niên rồi.”
- “Cậu bé ra dáng cao lớn hơn rất nhiều.”
- “Em gái đã ra dáng thiếu nữ xinh đẹp.”
2. Miêu tả sự thay đổi về phong cách, thái độ:
- “Anh ấy ra dáng một người lãnh đạo.”
- “Cô ấy đã ra dáng người lớn trong cách suy nghĩ.”
- “Học sinh ra dáng học trò chăm chỉ hơn.”
3. Miêu tả công trình, sự vật đang hình thành:
- “Ngôi nhà đã ra dáng một biệt thự sang trọng.”
- “Khu đô thị mới ra dáng một thành phố hiện đại.”
- “Dự án ra dáng hoàn thiện rồi.”
4. Miêu tả sự giống với ai/cái gì:
- “Cậu bé ra dáng bố lắm.”
- “Món ăn ra dáng món Tây rồi.”
- “Bức tranh ra dáng tác phẩm nghệ thuật.”
5. Trong câu phủ định:
- “Cậu ta chưa ra dáng gì cả.”
- “Công việc chưa ra dáng.”
- “Dự án không ra dáng chút nào.”
6. Trong câu hỏi:
- “Cậu ấy có ra dáng người lớn chưa?”
- “Công trình đã ra dáng chưa?”
- “Em thấy anh ấy ra dáng thế nào?”
7. Với trạng từ bổ nghĩa:
- “Cậu bé đã ra dáng thanh niên.” (Đã hoàn thành)
- “Em ấy đang ra dáng người lớn.” (Đang trong quá trình)
- “Anh ấy sẽ ra dáng lãnh đạo.” (Dự đoán tương lai)
Show Image
Ra Dáng Kết Hợp Với Những Từ Nào?
“Ra dáng” thường kết hợp với các danh từ chỉ người, chỉ vật, hoặc chỉ đặc điểm để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh:
Nhóm 1: Ra dáng + người/tuổi tác:
- Ra dáng người lớn: Có vẻ trưởng thành, không còn trẻ con
- Ra dáng thanh niên: Có vẻ ngoài của thanh niên (15-25 tuổi)
- Ra dáng thiếu nữ: Có vẻ của cô gái trưởng thành
- Ra dáng đàn ông: Có phong thái mạnh mẽ của đàn ông
- Ra dáng đàn bà: Có nét nữ tính, trưởng thành
Nhóm 2: Ra dáng + vai trò/nghề nghiệp:
- Ra dáng học trò: Có vẻ của học sinh chăm chỉ
- Ra dáng sinh viên: Có phong cách của sinh viên
- Ra dáng lãnh đạo: Có phong thái của người lãnh đạo
- Ra dáng thầy giáo: Có vẻ uy nghiêm, chững chạc của giáo viên
- Ra dáng nghệ sĩ: Có phong cách nghệ sĩ
Nhóm 3: Ra dáng + đặc điểm tính cách:
- Ra dáng con người: Trở nên có nhân cách tốt
- Ra dáng một người tử tế: Thể hiện phẩm chất tốt
- Ra dáng chững chạc: Có vẻ ổn định, trưởng thành
- Ra dáng nghiêm túc: Thể hiện thái độ nghiêm túc
Nhóm 4: Ra dáng + sự vật, công trình:
- Ra dáng một ngôi nhà: Công trình bắt đầu có hình dạng nhà
- Ra dáng một sản phẩm: Sản phẩm bắt đầu hoàn chỉnh
- Ra dáng tác phẩm: Có vẻ của một tác phẩm nghệ thuật
- Ra dáng thành phố: Khu vực bắt đầu giống thành phố
Nhóm 5: Các cụm từ đặc biệt:
- Ra dáng ra vẻ: Giả vờ, làm ra vẻ (mang nghĩa hơi tiêu cực)
- Chưa ra dáng: Chưa có vẻ, chưa hoàn chỉnh
- Không ra dáng gì: Không giống cái gì, không có tiến triển
Các Từ Đồng Nghĩa Với Ra Dáng?
“Ra dáng” có nhiều từ gần nghĩa, mỗi từ có sắc thái riêng:
1. Ra vẻ:
- Nghĩa: Thể hiện vẻ, có vẻ (thường mang tính giả tạo hơn)
- So sánh: “Ra dáng” trung tính, “ra vẻ” hơi tiêu cực
- Ví dụ:
- “Anh ấy ra dáng người lớn.” (Trung tính - thật sự trưởng thành)
- “Anh ấy ra vẻ người lớn.” (Hơi tiêu cực - giả vờ, chưa thật)
2. Có vẻ:
- Nghĩa: Trông như, có dáng vẻ
- So sánh: “Có vẻ” mang tính khách quan quan sát, “ra dáng” nhấn mạnh quá trình thay đổi
- Ví dụ:
- “Cậu ấy ra dáng thanh niên.” (Nhấn mạnh sự trưởng thành)
- “Cậu ấy có vẻ thanh niên.” (Chỉ mô tả vẻ ngoài)
3. Trông có vẻ:
- Nghĩa: Nhìn vào có dáng vẻ
- So sánh: Tương tự “có vẻ”, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc “nhìn”
- Ví dụ: “Cậu ấy trông có vẻ trưởng thành.”
4. Giống như:
- Nghĩa: Có điểm tương đồng với
- So sánh: “Giống như” so sánh hai đối tượng, “ra dáng” nói về quá trình
- Ví dụ:
- “Cậu ấy ra dáng thanh niên.” (Quá trình trưởng thành)
- “Cậu ấy giống như một thanh niên.” (So sánh)
5. Bắt đầu giống:
- Nghĩa: Bắt đầu có sự tương đồng
- So sánh: Gần nghĩa với “ra dáng”, nhưng dài hơn
- Ví dụ: “Cậu ấy bắt đầu giống một thanh niên.”
6. Trở thành:
- Nghĩa: Biến đổi thành
- So sánh: “Trở thành” hoàn tất, “ra dáng” đang trong quá trình
- Ví dụ:
- “Cậu ấy ra dáng thanh niên.” (Đang có vẻ, chưa hoàn toàn)
- “Cậu ấy trở thành thanh niên.” (Đã là thanh niên)
Bảng so sánh:
Từ Sắc thái Mức độ tích cực Ví dụ Ra dáng Trung tính, quá trình Tích cực “Ra dáng người lớn” Ra vẻ Hơi giả tạo Hơi tiêu cực “Ra vẻ người lớn” (giả vờ) Có vẻ Khách quan Trung tính “Có vẻ trưởng thành” Giống như So sánh Trung tính “Giống như thanh niên” Trở thành Hoàn tất Tích cực “Trở thành thanh niên”Khi nào dùng “ra dáng”:
- Khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi, phát triển
- Khi nói về quá trình đang diễn ra
- Khi muốn khen ngợi sự trưởng thành, tiến bộ
Tóm lại, cách viết đúng duy nhất là “ra dáng” với động từ “ra” (thể hiện, bộc lộ) kết hợp danh từ “dáng” (樣 - hình dáng, dáng vẻ), có nghĩa là bắt đầu có dáng vẻ, thể hiện đặc điểm của ai/cái gì đó. “Da dáng” là hoàn toàn sai vì “da” (da thịt) là danh từ không thể kết hợp với “dáng” để tạo nghĩa hợp lý - đây chỉ là lỗi chính tả do nhầm lẫn phát âm hoặc không hiểu cấu trúc ngữ pháp. Để không bao giờ viết sai nữa, hãy nhớ rằng “ra” ở đây là động từ (giống “ra vẻ”, “ra oai”, “ra người”), không phải danh từ như “da” (da thịt). Các cụm từ phổ biến với “ra dáng” bao gồm: ra dáng người lớn, ra dáng thanh niên, ra dáng thiếu nữ, ra dáng học trò, ra dáng lãnh đạo - tất cả đều miêu tả sự thay đổi, trưởng thành hoặc biểu hiện đặc điểm mới. Đặc biệt, khi gặp các từ tương tự như “ra vẻ”, “ra tài”, “ra mắt”, hãy nhớ rằng “ra” luôn là động từ, không bao giờ viết thành “da”, “rã” hay các biến thể sai khác.