Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Fe2(SO4)3 (Iron (III) sulfate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)

avatar
kenvin
15:49 17/11/2025

Mục Lục

Bài viết về tính chất hóa học của Fe2(SO4)3 (Iron (III) sulfate) gồm đầy đủ thông tin cơ bản về Fe2(SO4)3 trong bảng tuần hoàn, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.

Fe2(SO4)3 (Iron (III) sulfate) (Tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế, ứng dụng)

I. Định nghĩa Iron (III) sulfate

- Định nghĩa: Iron (III) sulfate là một hợp chất với công thức hóa học Fe2(SO4)3, là muối sunfat của sắt hóa trị 3. Thường là tinh thể hình thoi, màu vàng.

- Công thức phân tử: Fe2(SO4)3.

II. Tính chất vật lí của Iron (III) sulfate và nhận biết

Tính chất vật lí

- Tan tốt trong nước, cho dung dịch có màu vàng nhạt.

- Thường tồn tại ở dạng tinh thể.

- Nóng chảy ở 480độC.

Nhận biết: Sử dụng dung dịch Ba(OH)2, thu được kết tủa màu nâu đỏ và kết tủa trắng.

Fe2(SO4)3 + 3Ba(OH)2 → 3BaSO4 ↓(trắng) + 2Fe(OH)3 ↓(nâu đỏ).

III. Tính chất hóa học của Iron (III) sulfate

- Tính chất hóa học của muối.

- Có tính oxi hóa: Dễ bị khử về muối sắt II, hoặc kim loại sắt.

Fe3+ + 1e → Fe2+

Fe3+ + 3e → Fe

1. Tính chất hóa học của muối:

- Tác dụng với dung dịch kiềm:

Fe2(SO4)3 + 3Ba(OH)2 → 3BaSO4 (trắng) + 2Fe(OH)3 (nâu đỏ).

6NaOH + Fe2(SO4)3 → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3

2. Tính oxi hóa

Fe + Fe2(SO4)3 → FeSO4

3Zn + Fe2(SO4)3 → 2Fe + 3ZnSO4

IV. Điều chế Iron (III) sulfate

- Sắt(III) sunfat được sản xuất trên quy mô lớn bằng cách kết hợp phản ứng giữa axit sunfuric, một dung dịch iron (II) sulfate nóng và một chất oxy hóa (như nitric acid hoặc hydro peroxid).

2 FeSO4 + H2SO4 + H2O2 → Fe2(SO4)3 + 2 H2O

V. Ứng dụng của Iron (III) sulfate

- Sắt(III) sunfat được sử dụng trong công nghiệp nhuộm như một chất giữ màu, và như một chất kết tụ cho các chất thải công nghiệp. Nó cũng được sử dụng trong các chất nhuộm, và trong các bồn tẩy tạp chất cho nhôm và thép.

- Về mặt y học, nó được sử dụng làm chất làm se vết thương.

Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:

  • Tính chất của Fe (Iron)
  • Tính chất của FeO (Iron (II) oxide)
  • Tính chất của Fe(OH)2 (Iron (II) hydroxide)
  • Tính chất của FeCl2 (Iron (II) chloride)
  • Tính chất của Fe(NO3)2 (Iron (II) nitrate)
  • Tính chất của FeSO4 (Iron (II) sulfate)
  • Tính chất của FeS (Iron (II) sulfide)
  • Tính chất của FeCO3 (Iron (II) carbonate)
  • Tính chất của Fe2O3 (Iron (III) oxide)
  • Tính chất của Fe(OH)3 (Iron (III) hydroxide)
  • Tính chất của FeCl3 (Iron (III) chloride)
  • Tính chất của Fe(NO3)3 (Iron (III) nitrate)
  • Tính chất của Fe3O4 (Iron (II, III) oxide)
  • Tính chất của FeS2 (Iron pyrite)
0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

MCBS

MCBS cung cấp kiến thức dinh dưỡng, bài tập tăng chiều cao, phát triển trí tuệ cho trẻ. Giải pháp khoa học giúp trẻ cao lớn khỏe mạnh.

© 2025 - CLTM

Kết nối với CLTM

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký