Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Get up to là gì và sử dụng trong ngữ cảnh nào?

avatar
kenvin
12:42 14/11/2025

Mục Lục

Bạn đã từng gặp cụm từ get up to và tự hỏi nó thật sự có nghĩa là gì chưa? Cụm từ này thường khiến người học tiếng Anh bối rối vì nó không chỉ đơn giản là thức dậy mà còn mang nhiều ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này có thể làm bạn lúng túng khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần tìm hiểu kỹ lưỡng các nghĩa khác nhau của get up to và cách áp dụng chúng một cách chính xác. Hãy cùng Vietop English khám phá chi tiết về get up to trong bài viết này để làm chủ được cụm từ hữu ích này trong tiếng Anh.

Bắt đầu ngay nào!

Nội dung trọng tâmĐịnh nghĩa:tham gia hoặc thực hiện điều gì đósắc thái tinh nghịch, bí mật hoặc không được chấp thuận*Các cách dùng phổ biến của get up to trong tiếng Anh:*Ví dụ:

1. Get up to là gì?

Phiên âm: /ɡɛt ʌp tuː/.

Get up to là một cụm động từ có nghĩa phổ biến là tham gia hoặc thực hiện điều gì đó thường mang sắc thái tinh nghịch, bí mật hoặc không được chấp thuận. Cụm này thường dùng khi bạn muốn hỏi ai đó đã làm gì, đặc biệt khi tò mò về hoạt động của họ.

E.g:

  • They were getting up to mischief. (Họ đang làm những việc tinh nghịch.)
  • I wonder what he’s getting up to in his spare time. (Tôi tự hỏi anh ấy đang làm gì vào thời gian rảnh.)

2. Các cách dùng phổ biến của get up to trong tiếng Anh

Get up to là một cụm từ đa nghĩa nên có các cách dùng khác nhau:

  • Làm việc nghịch ngợm / gây tò mò.
  • Hỏi người khác làm gì đó (thường không trang trọng).
  • Tham gia âm mưu / kế hoạch bí mật.
  • Làm điều gì không được chấp thuận.

Dưới đây là các ví dụ cụ thể về từng cách dùng:

Cách dùngVí dụ

3. Cấu trúc với get up to

Trong tiếng Anh, get up to thường có hai cấu trúc sau:

  • Get up to something
  • Get up to do something

Dưới đây là ví dụ cụ thể của từng cấu trúc get up to:

E.g:

  • We used to get up to all sorts of mischief when we were kids. (Chúng tôi từng nghịch ngợm đủ trò khi còn nhỏ.)
  • I wonder what he’s getting up to these days; I haven’t seen him in a while. (Tôi tự hỏi dạo này anh ấy đang làm gì; tôi không gặp anh ấy một thời gian rồi.)
  • The kids were very quiet, so I knew they must be getting up to something. (Bọn trẻ rất im lặng, nên tôi biết chắc chúng đang âm mưu làm điều gì đó.)

E.g:

  • I can’t believe you got up to bake a cake at 2 a.m. (Tôi không thể tin rằng bạn đã thức dậy để nướng một chiếc bánh lúc 2 giờ sáng.)
  • She got up to study for her exams before sunrise every day. (Cô ấy thức dậy để ôn bài cho các kỳ thi của mình trước khi mặt trời mọc mỗi ngày.)
  • We got up to go fishing early in the morning. (Chúng tôi thức dậy để đi câu cá từ sáng sớm.)

Xem tham khảo:

  • Mở khóa Get around là gì: Hướng dẫn toàn diện về cách sử dụng trong tiếng Anh
  • Get onto là gì? Bí quyết sử dụng cụm động từ hiệu quả trong tiếng Anh
  • Get on my nerves là gì? Tại sao là một cụm từ quan trọng?

4. Phân biệt “get up to” và “get up”

Sau khi hiểu các cách dùng của get up to, bạn cũng nên phân biệt cụm này với get up - một cụm tương tự nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Cùng xem nội dung bên dưới nhé:

Cụm từNghĩaVí dụ

Tóm lại, “get up” chỉ hành động rời khỏi giường hoặc tư thế ngồi, trong khi “get up to” lại diễn tả việc làm gì đó - thường không hoàn toàn “ngoan ngoãn”.

5. Các idiom thường đi với get up to

Các idioms thường kết hợp với get up to là gì bao gồm: Get up to speed, get up to mischief, get up to date.

Cụ thể về ý nghĩa và ví dụ của từng idioms:

Các idiom thường đi với get up toÝ nghĩaVí dụ

6. Các từ đồng nghĩa với get up to

Bạn có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa với get up to: Engage in, embark on, undertake,…

Các từ này có thể được sử dụng để thay thế cho get up to trong một số trường hợp, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu. Cụ thể:

Các từ đồng nghĩa với get up toPhiên âmÝ nghĩaVí dụ

7. Từ trái nghĩa với get up to

Bạn có thể sử dụng những từ và cụm từ trái nghĩa nhằm diễn tả hành động hoặc trạng thái ngược lại với get up to: Stay idle, be inactive, do nothing,…

Chi tiết:

Các từ trái nghĩa với get up toPhiên âmÝ nghĩaVí dụ

8. Đoạn hội thoại sử dụng get up to

Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng get up to trong tiếng Anh giao tiếp:

Jane: Hey, what did you get up to last weekend? (Này, cuối tuần trước bạn đã làm gì vậy?)

Tom: Oh, I went hiking with some friends. We explored a new trail and even camped overnight. How about you? (Ồ, tôi đã đi leo núi với vài người bạn. Chúng tôi khám phá một con đường mòn mới và thậm chí còn cắm trại qua đêm. Còn bạn thì sao?)

Jane: That sounds fun! I didn’t do anything that adventurous. I just got up to some reading and baking. Tried out a new recipe for chocolate cake. (Nghe vui nhỉ! Tôi không làm gì phiêu lưu như vậy. Tôi chỉ dành thời gian để đọc sách và làm bánh. Tôi đã thử một công thức mới cho bánh chocolate.)

Tom: Sounds relaxing. Did the cake turn out well? (Nghe thư giãn nhỉ. Bánh có ngon không?)

Jane: Yes, it was delicious! I’ll bring some for you to try next time. (Vâng, nó rất ngon! Lần sau tôi sẽ mang một ít cho bạn thử.)

Trong đoạn hội thoại này, get up to được sử dụng để hỏi và nói về các hoạt động mà hai người đã tham gia vào cuối tuần.

9. Ứng dụng get up to vào bài thi Speaking

Cụm từ get up to có thể áp dụng vào nhiều chủ đề trong bài thi Speaking, đặc biệt là khi bạn nói về hoạt động, thói quen, và các kế hoạch cá nhân. Dưới đây là một số chủ đề phổ biến và cách bạn có thể sử dụng get up to trong các tình huống này:

Chủ đề Ví dụHobbies and free time activitiesCâu hỏi:Câu trả lời:Daily routine Câu hỏi:Câu trả lời:Travel and holidays Câu hỏi:Câu trả lờiSocial life Câu hỏi:Câu trả lời:Câu hỏi:Câu trả lời:Câu hỏi:Câu trả lời:

Dưới đây là gợi ý về cách áp dụng cụm Get up to vào trong bài thi IELTS Speaking part 2:

Task: Describe a memorable activity you got up to during your free time. (Mô tả một hoạt động đáng nhớ mà bạn đã tham gia trong thời gian rảnh rỗi.)

What the activity was? (Hoạt động đó là gì?)

When and where you did it? (Khi nào và ở đâu bạn thực hiện nó?)

Who you did it with? (Bạn đã tham gia cùng ai?)

And explain why it was memorable to you? (Và giải thích tại sao hoạt động đó lại đáng nhớ đối với bạn)

Answer:

One of the most memorable activities I got up to during my free time was a weekend camping trip with my friends last summer. We decided to explore a national park located about two hours away from our city. The trip was full of adventure and excitement.

Firstly, we got up to set up our tents and gather firewood as soon as we arrived. This was a bit challenging since none of us were very experienced campers, but it was a great team-building exercise. We even managed to start a campfire, which became the highlight of our evening as we sat around it, roasting marshmallows and sharing stories.

The next day, we got up to hike along a beautiful trail that led to a stunning waterfall. The hike was quite strenuous, but the breathtaking view at the end made it all worthwhile. We took plenty of photos and even had a refreshing swim in the cool water.

(Một trong những hoạt động đáng nhớ nhất mà tôi đã làm trong thời gian rảnh rỗi là chuyến cắm trại cuối tuần với bạn bè vào mùa hè năm ngoái. Chúng tôi quyết định khám phá một công viên quốc gia cách thành phố của chúng tôi khoảng hai giờ. Chuyến đi đầy phiêu lưu và thú vị.

Đầu tiên, chúng tôi bắt tay vào dựng lều và thu gom củi ngay khi đến nơi. Điều này hơi thách thức vì không ai trong chúng tôi là những người cắm trại có kinh nghiệm, nhưng đó là một trải nghiệm làm việc nhóm tuyệt vời. Chúng tôi thậm chí còn nhóm lửa trại, điều ấn tượng nhất là buổi tối khi chúng tôi ngồi xung quanh, nướng kẹo dẻo và chia sẻ những câu chuyện với nhau.

Ngày hôm sau, chúng tôi đã tham gia vào một chuyến đi bộ dọc theo một con đường mòn tuyệt đẹp dẫn đến một thác nước tuyệt đẹp. Chuyến đi bộ khá vất vả, nhưng khung cảnh tuyệt đẹp ở cuối con đường đã làm cho tất cả trở nên xứng đáng. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh và thậm chí còn bơi lội trong làn nước mát lạnh.)

10. Bài tập get up to

Dưới đây là một số bài tập về get up to được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.

Exercise 1: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 1: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. got/ last/ they/ up/ to/ weekend/ to/ what/ mischief/ during/ the/

=>………………………………………………………………………………………………..

2. with/ their/ to/ they/ got/ project/ up/ speed/ the/

=>………………………………………………………………………………………………..

3. early/ get/ to/ he/ up/ playing/ soccer/ to/ got/

=>………………………………………………………………………………………………..

4. exploring/ they/ up/ got/ landmarks/ to/ famous/

=>………………………………………………………………………………………………..

5. vacation/ during/ got/ they/ mischief/ to/ their/ up/

=>………………………………………………………………………………………………..

Exercise 2: Translate given sentences into English

(Exercise 2: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Họ đã làm gì vào cuối tuần qua?

=>………………………………………………………………………………………………..

2. Cô ấy cập nhật tủ đồ của mình.

=>………………………………………………………………………………………………..

3. Họ đã làm những trò tinh nghịch trong kỳ nghỉ của họ.

=>………………………………………………………………………………………………..

4. Anh ấy dậy sớm để chuẩn bị để chơi bóng đá.

=>………………………………………………………………………………………………..

5. Họ đã tham gia vào việc khám phá các danh lam thắng cảnh nổi tiếng.

=>………………………………………………………………………………………………..

Exercise 3: Choose the correct answer

(Exercise 3: Chọn đáp án đúng)

1. What did you ………. last weekend?

  • A. get up for
  • B. get up to
  • C. get up with

2. The kids are always ………. something mischievous.

  • A. getting up to
  • B. getting up on
  • C. getting up with

3. I can’t believe what he ………. last night!

  • A. got up with
  • B. got up for
  • C. got up to

4. She was curious about what her neighbors ………. during the holidays.

  • A. got up to
  • B. got up with
  • C. got up for

5. We used to ………. all sorts of adventures when we were young.

  • A. get up on
  • B. get up to
  • C. get up with

Vietop English hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu get up to là gì, cách dùng trong từng ngữ cảnh cũng như cách phân biệt với get up. Để sử dụng chính xác cụm từ get up to, bạn cần lưu ý rằng nó thường đi kèm với một hoạt động cụ thể hoặc hành động gây hậu quả.

Để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Để có thêm những kiến thức về ngữ pháp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật các bài học và tài liệu hữu ích nhất.

Tài liệu tham khảo:

Get up to: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-up-to#google_vignette - Truy cập ngày 09-10-2025

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

MCBS

MCBS cung cấp kiến thức dinh dưỡng, bài tập tăng chiều cao, phát triển trí tuệ cho trẻ. Giải pháp khoa học giúp trẻ cao lớn khỏe mạnh.

© 2025 - CLTM

Kết nối với CLTM

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký