Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. Thơ Văn Học
Mục Lục

Vân vân trong tiếng Anh là gì? Cách nói Et cetera, So on/so forth

avatar
kenvin
10:47 17/11/2025

Mục Lục

Bạn đang thắc mắc cách nói vân vân trong tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giải thích chi tiết về nghĩa và cách dùng của các cụm từ này, giúp bạn vận dụng hiệu quả trong các bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày.

Vân vân trong tiếng Anh là gì?

Vân vân được biết đến với cụm từ Et cetera (/ɪt ˈset.ər.ə/), viết tắt là “etc.”. Cụm từ này thường được sử dụng ở cuối câu để ám chỉ rằng danh sách liệt kê chưa đầy đủ và còn có những yếu tố tương tự không được nhắc đến.

Bên cạnh đó còn một số cụm từ khác như so on (/soʊ ɑːn/) hoặc so forth (/soʊ fɔːrθ/ ) cũng mang nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • Fruits like apples, bananas, oranges, et cetera, are essential for a balanced diet. (Trái cây như táo, chuối, cam, vân vân, rất cần thiết cho một chế độ ăn cân bằng.)
  • She bought a lot of stationery, including pens, notebooks, erasers, and so on. (Cô ấy đã mua rất nhiều đồ dùng học tập, bao gồm bút, sổ tay, tẩy, vân vân.)

>> Xem thêm:

  • Cách dùng Some và Any, phân biệt và bài tập có đáp án chi tiế
  • Cấu trúc Because of, Because trong tiếng Anh: Cách dùng có ví dụ

Phân biệt Et cetera và So on/so forth

Et cetera (etc.)So on/o forthCách dùngbắt buộc phải có “and”Ví dụetc.and so on/so forthetc.and so on.etc. and so forth
Bảng phân biệt “Et cetera” và “So on/so forth”

>> Xem thêm: Angry đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Angry chi tiết

Lưu ý cách viết, cách nói vân vân trong tiếng Anh

Lưu ýVí dụGiải thíchGiải thích:“etc.”Giải thích:Giải thích: Giải thích:Giải thích:
Bảng lưu ý các cách viết, cách nói vân vân trong tiếng Anh

>> Xem thêm:

  • Tổng hợp các câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực cố gắng
  • Therefore là gì? Cách dùng Therefore và bài tập áp dụng

Bài tập vận dụng

Tìm và sửa lỗi sai

1. We need to bring plates, forks, knives, spoons, and ect.

2. She prefers outdoor activities such as hiking, cycling, running, so forth.

3. The list of items includes pens, markers, staplers, so on.

4. The museum displays various artifacts - pottery, jewelry, sculptures, and ect.

5. We should avoid sugary foods like candies, cakes, so on.

6. The garden is full of flowers - roses, daisies, tulips, so forth.

7. The children were given options: puzzles, storybooks, crayons, and ect.

8. He collects rare items, such as stamps, coins, postcards, so on.

9. The recipe calls for basic ingredients: flour, sugar, eggs, so forth.

10. Several countries - like Germany, France, Italy, and ect - have signed the agreement.

>> Bạn cũng có thể khám phá thêm nhiều khóa học hấp dẫn khác tại ELSA Speak với nhiều ưu đãi đặc biệt bằng cách nhấp vào banner bên dưới nhé!

Đáp án:

1. and ect. ➞ ect.

2. so forth ➞ and so forth

3. so on ➞ and so on

4. and ect. ➞ ect.

5. so on ➞ and so on

6. so forth ➞ and so forth

7. and ect. ➞ ect.

8. so on ➞ and so on

9. so forth ➞ and so forth

10. and ect ➞ ect.

Điền cụm từ thích hợp

Các cụm từ cần điền: “To be more specific”, “On the contrary”, “Similarly”, “For that reason”

1. Jane has been working hard on her project for weeks. ……………, her results were beyond expectations.

2. Peter claimed that he had completed all the assignments on time. ……………, the teacher found out he hadn’t even started.

3. The company’s revenue has increased steadily over the past three years. ……………, they have expanded their operations to international markets.

4. My brother loves playing football, and ……………, I enjoy it just as much.

5. Many students have started preparing for the final exam early. ……………, they want to avoid last-minute stress.

6. Susan believes eating organic food is healthier. ……………, her husband thinks it’s a waste of money.

7. My grandmother has a passion for gardening. She grows a variety of plants, ……………, roses, tulips, and sunflowers.

8. Mark doesn’t trust online shopping platforms. ……………, he prefers to shop in physical stores where he can see and touch the items.

9. Climate change is a growing concern for the world. ……………, many organizations are working together to reduce carbon emissions.

10. We had a wonderful time visiting the museum. ……………, we got to see a collection of ancient artifacts that dated back centuries.

Đáp án:

1. For that reason

2. On the contrary

3. To be more specific

4. Similarly

5. For that reason

6. On the contrary

7. To be more specific

8. On the contrary

9. Similarly

10. To be more specific

>> Xem thêm:

  • Ký hiệu O trong tiếng Anh là gì?
  • @ tiếng Anh đọc là gì?
  • Cách viết và đọc phần trăm, số thập phân, phân số, số âm trong tiếng Anh

Tóm lại, việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ et cetera, so on và so forth không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt. Những cụm từ này sẽ mang lại sự rõ ràng và mạch lạc cho bài viết hoặc cuộc trò chuyện của bạn. Hy vọng rằng với những kiến thức đã được ELSA Speak chia sẻ trong bài viết này, bạn có thể tự tin áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Hãy theo dõi thêm nhiều kiến thức mới ở chuyên mục từ vựng - danh mục từ vựng để trau dồi kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

MCBS

MCBS cung cấp kiến thức dinh dưỡng, bài tập tăng chiều cao, phát triển trí tuệ cho trẻ. Giải pháp khoa học giúp trẻ cao lớn khỏe mạnh.

© 2025 - CLTM

Kết nối với CLTM

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký