Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước không chỉ là một sự kiện lịch sử trọng đại, mà còn là một câu chuyện truyền cảm hứng sâu sắc về ý chí, lòng yêu nước và tầm nhìn vĩ đại. Trong bài viết này của KidsUP, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về hành trình này để không chỉ hiểu rõ hơn về cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh mà còn thấm nhuần giá trị của độc lập, tự do và con đường cách mạng mà Người đã lựa chọn.
Sự kiện Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước vào đầu thế kỷ XX diễn ra trong một bối cảnh lịch sử đầy biến động và bi kịch. Hiểu rõ về bối cảnh xã hội thời bấy giờ là điều quan trọng để chúng ta hiểu được lý do tại sao Bác Hồ lại đưa ra quyết định mở đầu cho một thời kỳ anh hùng của dân tộc.

Vào đầu thế kỷ XX, Việt Nam nằm dưới sự đô hộ của thực dân Pháp. Nền kinh tế, văn hóa và xã hội bị bóc lột và đàn áp một cách tàn bạo, khiến đời sống nhân dân lầm than cùng cực. Trong bối cảnh đó, các phong trào yêu nước nổ ra liên tục nhưng đều thất bại do thiếu sự lãnh đạo thống nhất và đường lối đúng đắn.
Bầu không khí đấu tranh sục sôi ấy đã nuôi dưỡng khát vọng giải phóng dân tộc trong trái tim chàng thanh niên Nguyễn Tất Thành. Người nhận ra rằng, nếu chỉ đi theo con đường cũ, sự nghiệp giải phóng dân tộc sẽ mãi bế tắc. Chính bối cảnh đau thương và những thất bại liên tiếp ấy đã thôi thúc Người quyết tâm ra thế giới đi tìm đường cứu nước, mở ra trang mới cho cách mạng Việt Nam.
Cũng trong thời điểm đó, thế giới đang chứng kiến những chuyển biến mạnh mẽ về tư tưởng. Chủ nghĩa dân tộc (nationalism) và dân chủ (democracy) đã trở thành ngọn cờ của nhiều cuộc đấu tranh giành độc lập, trong khi chủ nghĩa xã hội (socialism), đặc biệt là sau thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917, đã tạo ra một làn sóng mới, hứa hẹn một xã hội công bằng và văn minh hơn.
Người thanh niên Nguyễn Tất Thành sớm ý thức rằng muốn giải phóng dân tộc, phải tìm hiểu và tiếp cận những tư tưởng tiến bộ này. Người hiểu rằng muốn đưa dân tộc thoát khỏi ách nô lệ, cần học hỏi những con đường cách mạng đã thành công. Đây là động lực quan trọng giúp Người lựa chọn cuộc hành trình đầy gian khó, kéo dài 30 năm.
Nguyễn Tất Thành đã đưa ra quyết định táo bạo khi chọn đi sang phương Tây để tìm đường cứu nước, không phải để học lối sống văn minh mà để tìm hiểu tận gốc rễ bản chất của chủ nghĩa đế quốc.
Bằng cách tiếp cận các trung tâm quyền lực, Người đã học hỏi kinh nghiệm từ các phong trào công nhân và tiếp thu những lý luận cách mạng tiên tiến. Người nhận thức rằng để đánh bại kẻ thù, trước hết phải hiểu rõ về chúng. Lựa chọn “đi để trở về” không chỉ là một hành trình cá nhân mà là một quyết định chiến lược, đặt nền móng cho con đường cách mạng vĩ đại của dân tộc.
Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước kéo dài suốt 30 năm (1911-1941) là một quãng thời gian dài đầy gian khổ và thử thách, nhưng cũng là một cuộc trường chinh vĩ đại để tìm ra con đường giải phóng cho dân tộc.

Vào ngày 5 tháng 6 năm 1911, người thanh niên Nguyễn Tất Thành, với cái tên Văn Ba, đã xin làm phụ bếp trên con tàu Amiral Latouche-Tréville tại bến Nhà Rồng, chính thức bắt đầu hành trình ra đi tìm đường cứu nước.
Trong suốt giai đoạn 1911-1917, Người làm nhiều nghề khác nhau trên tàu thủy và tại nhiều quốc gia: từ châu Phi, châu Âu đến châu Mỹ, tận mắt chứng kiến cuộc sống khốn khổ của những người dân lao động và sự tàn bạo của chế độ thực dân.
Mặc dù cuộc sống bôn ba rất vất vả, nhưng Bác vẫn không ngừng học hỏi. Người dành thời gian để học nhiều ngoại ngữ khác nhau, nghiên cứu các phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản và tìm hiểu về chủ nghĩa tư bản. Giai đoạn này là thời kỳ tích lũy vốn sống và tri thức thực tiễn, giúp Bác có cái nhìn toàn diện hơn về thế giới và chuẩn bị những nền tảng ban đầu cho sự nghiệp cách mạng sau này.
Giai đoạn từ 1917 đến 1923 là thời gian Bác Hồ hoạt động sôi nổi tại Pháp, trung tâm của chủ nghĩa tư bản đế quốc. Tại đây, Bác tiếp cận với các phong trào xã hội, công nhân và các đảng phái chính trị.
Năm 1919, với tên gọi Nguyễn Ái Quốc, Bác đã gửi “Yêu sách của nhân dân An Nam” tới Hội nghị Hòa bình Versailles, đòi quyền tự do, dân chủ và bình đẳng cho nhân dân Việt Nam. Mặc dù yêu sách không được chấp thuận, nhưng hành động này đã gây tiếng vang lớn, đánh dấu sự xuất hiện của một người Việt Nam trên vũ đài chính trị quốc tế.
Sau đó, Bác tham gia Đảng Xã hội Pháp và bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản III, trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Bác tích cực viết báo, làm chủ bút các tờ báo như Le Paria (Người cùng khổ), vạch trần bản chất tàn bạo của chủ nghĩa thực dân. Giai đoạn này chứng kiến sự chuyển biến tư tưởng mạnh mẽ của Bác.
Sau thời gian hoạt động ở Pháp, Bác Hồ đã nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc học tập lý luận cách mạng. Vì vậy, vào năm 1923, Người bí mật rời Pháp để đến Liên Xô, quốc gia xã hội chủ nghĩa đầu tiên trên thế giới. Tại đây, Bác tham dự Đại hội V của Quốc tế Cộng sản và làm việc tại Viện Nghiên cứu Phương Đông.
Giai đoạn này giúp Bác tiếp cận và đào sâu nghiên cứu Chủ nghĩa Mác-Lênin, trực tiếp học hỏi kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Mười Nga. Bác nhận thấy rằng chỉ có con đường của chủ nghĩa cộng sản mới có thể giải phóng dân tộc bị áp bức. Thời gian đào tạo tại Liên Xô đã giúp Bác củng cố thêm niềm tin và lý luận cách mạng, trở thành một chiến sĩ cộng sản vững vàng.
Từ Liên Xô, Nguyễn Ái Quốc sang Quảng Châu (Trung Quốc) năm 1924, nơi phong trào cách mạng châu Á đang phát triển mạnh mẽ. Tại đây, Người mở lớp huấn luyện chính trị, đào tạo nhiều thanh niên Việt Nam yêu nước, trong đó có những người sau này trở thành nòng cốt của cách mạng Việt Nam. Năm 1925, Người sáng lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Trong thời gian này, Bác còn viết cuốn sách nổi tiếng Đường Kách Mệnh, tổng hợp những bài giảng của mình để làm tài liệu huấn luyện cho thanh niên. Hoạt động tại Quảng Châu đã đánh dấu bước phát triển từ việc tìm đường sang việc tổ chức và chuẩn bị lực lượng, hiện thực hóa mục tiêu ban đầu khi Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước.
Từ cuối năm 1928 đến 1929, Bác Hồ tiếp tục hành trình bôn ba sang các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Singapore, và Malaysia. Trong thời gian này, Người trực tiếp tuyên truyền, vận động Việt kiều, xây dựng cơ sở cách mạng và kết nối các phong trào trong khu vực. Tại Thái Lan, Bác đã xây dựng được một số cơ sở cách mạng vững chắc, bí mật tổ chức các hoạt động tuyên truyền, huấn luyện và kết nối với các tổ chức trong nước.
Trong giai đoạn này, Bác tiếp tục sử dụng nhiều bí danh khác nhau để hoạt động, tránh sự truy lùng gắt gao của mật thám Pháp. Hoạt động ở Đông Nam Á tuy thầm lặng, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì, mở rộng mạng lưới cách mạng, tạo hậu thuẫn vững chắc cho sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc.
Giai đoạn từ năm 1930 đến 1933 là một trong những thời kỳ đầy gian nan nhất trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Bác Hồ. Tại Hồng Kông, Bác đã triệu tập Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản, thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (ngày 3/2/1930). Đây là một sự kiện lịch sử vĩ đại, đánh dấu sự ra đời của Đảng tiên phong, mở ra một chương mới cho cách mạng Việt Nam.
Tuy nhiên, năm 1931, Người bị chính quyền Anh bắt giữ. Nhờ sự can thiệp của Quốc tế Cộng sản, Người được trả tự do năm 1933. Dù gặp nhiều gian khổ, đây vẫn là giai đoạn lịch sử quan trọng, khi Nguyễn Ái Quốc khẳng định vai trò lãnh đạo, định hình đường lối cho phong trào cách mạng Việt Nam.
Sau khi được thả, Nguyễn Ái Quốc quay trở lại Liên Xô. Tại đây, Người tiếp tục học tập, nghiên cứu tại Trường Quốc tế Lênin, đồng thời tham gia các hoạt động của Quốc tế Cộng sản. Những năm tháng này giúp Người củng cố thêm kiến thức lý luận, kinh nghiệm tổ chức và mối quan hệ với các lãnh tụ cộng sản quốc tế.
Dù không trực tiếp lãnh đạo trong nước, nhưng Người luôn theo dõi sát sao tình hình cách mạng Việt Nam, kiên định con đường đã chọn. Giai đoạn này được xem như khoảng thời gian chuẩn bị, tích lũy để sau đó Nguyễn Ái Quốc trở về trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng dân tộc.
Năm 1938, Nguyễn Ái Quốc sang Trung Quốc, bắt liên lạc lại với các tổ chức cách mạng trong nước. Tháng 1/1941, sau 30 năm bôn ba, Người chính thức trở về Tổ quốc, đặt chân đến Pác Bó (Cao Bằng). Tại đây, Bác trực tiếp lãnh đạo cách mạng, thành lập Mặt trận Việt Minh, gây dựng căn cứ địa kháng chiến.
Trở về trong thời điểm lịch sử, Hồ Chí Minh đã đem theo vốn tri thức, kinh nghiệm quốc tế quý báu để áp dụng vào hoàn cảnh Việt Nam. Đây là kết quả rực rỡ của cả một hành trình dài Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước, và cũng là tiền đề để Cách mạng Tháng Tám 1945 thành công, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Suốt 30 năm bôn ba tìm đường cứu nước, Bác Hồ đã sử dụng nhiều bí danh khác nhau để hoạt động bí mật, bảo vệ an toàn cho bản thân và che giấu danh tính trước sự truy lùng của mật thám Pháp. Mỗi cái tên không chỉ là một vỏ bọc mà còn đánh dấu một giai đoạn quan trọng.

Nguyễn Sinh Cung là tên khai sinh của Bác, thể hiện gắn bó với gia đình, quê hương Nghệ An. Sau này, Người đổi tên thành Nguyễn Tất Thành với mong muốn “tất thành công” - gửi gắm khát vọng thành đạt, cống hiến cho dân tộc.
Khi rời bến Nhà Rồng năm 1911, Người lấy tên Văn Ba, vừa để giữ kín thân phận, vừa thể hiện sự giản dị, gần gũi của một người lao động. Những cái tên này phản ánh bước đầu của hành trình: từ một thanh niên trí thức, Nguyễn Tất Thành đã trở thành Văn Ba - người công nhân quốc tế, đặt nền móng cho cuộc đời bôn ba ra đi tìm đường cứu nước.
Cái tên Nguyễn Ái Quốc xuất hiện lần đầu năm 1919 khi Người gửi “Bản Yêu sách của nhân dân An Nam” đến Hội nghị Versailles. “Ái Quốc” nghĩa là yêu nước, và cái tên này nhanh chóng trở thành biểu tượng cho khát vọng độc lập của cả dân tộc Việt Nam.
Trong suốt thời gian hoạt động ở Pháp, Liên Xô và nhiều nước khác, Nguyễn Ái Quốc được biết đến rộng rãi như một chiến sĩ cộng sản quốc tế, đại diện cho phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam. Đây là bí danh gắn liền với sự trưởng thành chính trị, thể hiện vai trò Người không chỉ là một cá nhân, mà còn là tiếng nói của cả dân tộc.
Bí danh Hồ Chí Minh được Bác sử dụng từ năm 1942, khi Người trở về Trung Quốc để liên lạc với các tổ chức cách mạng. Tên gọi này có ý nghĩa sâu sắc: “Hồ” là họ, “Chí Minh” có nghĩa là “ý chí sáng suốt”, “người làm sáng tỏ ý chí” hoặc “người có ý chí sáng suốt”.
Quyết định đổi bí danh đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong hành trình của Bác. Sau 30 năm Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước, Hồ Chí Minh trở thành tên gọi của người lãnh đạo tối cao, là biểu tượng của tinh thần yêu nước và con đường cách mạng đúng đắn.
Trong suốt 30 năm Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước, Bác đã tham gia và thành lập nhiều tổ chức, mạng lưới quan trọng ở nước ngoài, đóng vai trò then chốt để xây dựng cơ sở cách mạng. Một trong những tổ chức nổi bật nhất là Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, được Bác thành lập tại Quảng Châu, Trung Quốc vào năm 1925. Đây là tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Ngoài ra, Bác còn là thành viên sáng lập của Đảng Cộng sản Pháp và hoạt động tích cực trong Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III). Những hoạt động này giúp Bác có cơ hội tiếp xúc với các nhà cách mạng nổi tiếng thế giới, học hỏi kinh nghiệm đấu tranh của các phong trào công nhân quốc tế và đưa vấn đề dân tộc Việt Nam lên diễn đàn chính trị thế giới.
Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước không chỉ là quá trình hoạt động thực tiễn, mà còn để lại nhiều tác phẩm có giá trị lý luận, văn hóa. Tiêu biểu như: “Bản Yêu sách của nhân dân An Nam” (1919), “Bản án chế độ thực dân Pháp” (1925), “Đường Kách mệnh” (1927)…
Những tác phẩm này vừa tố cáo tội ác thực dân, vừa truyền bá chủ nghĩa Mác - Lênin, đồng thời khẳng định con đường giải phóng dân tộc phải gắn với cách mạng vô sản. Bên cạnh đó, Người còn để lại nhiều bài báo, tài liệu huấn luyện chính trị, đóng góp lớn cho kho tàng văn hóa cách mạng Việt Nam. Đây là những di sản quý giá, vừa phục vụ cách mạng, vừa trở thành giá trị văn hóa - lịch sử trường tồn.
Giai đoạn cuối thập niên 1930 và đầu thập niên 1940 là thời kỳ Bác Hồ trực tiếp trở về và chuẩn bị cho cuộc đấu tranh giành độc lập. Đây là giai đoạn chuyển tiếp từ quá trình tìm đường sang quá trình trực tiếp lãnh đạo, từ hoạt động ở nước ngoài sang việc gây dựng phong trào trong nước.

- Việt Minh và căn cứ Pác Bó: hình thành lực lượng
Ngày 28 tháng 1 năm 1941, Bác Hồ trở về Việt Nam, đặt chân lên Pác Bó, Cao Bằng. Tại đây, Bác đã trực tiếp lãnh đạo và chỉ đạo cách mạng. Pác Bó trở thành căn cứ địa cách mạng đầu tiên, là nơi Bác dịch tài liệu Mác-Lênin ra tiếng Việt, mở lớp huấn luyện cán bộ và xây dựng các lực lượng cách mạng.
Quan trọng nhất, Bác đã triệu tập Hội nghị lần thứ 8 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941) và thành lập Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh). Phong trào cách mạng bước sang giai đoạn mới, trực tiếp chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa.
- Hướng đi sau 1941: xây dựng mặt trận toàn dân
Sau khi trở về, Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh vai trò của toàn dân trong sự nghiệp giải phóng. Người xây dựng Mặt trận Việt Minh như một khối đại đoàn kết, tập hợp mọi tầng lớp nhân dân, không phân biệt giai cấp, tôn giáo. Đây là tư tưởng xuyên suốt, giúp cách mạng Việt Nam có sức mạnh to lớn, vượt qua mọi thử thách.
Hướng đi ấy đã chứng minh hiệu quả trong Cách mạng Tháng Tám 1945 và tiếp tục là nền tảng trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ sau này. Tư tưởng đại đoàn kết của Hồ Chí Minh trở thành di sản quý báu cho cách mạng Việt Nam.
- Thời cơ lịch sử 1945: tiền đề tư tưởng - tổ chức - nhân sự
Năm 1945, cách mạng Việt Nam hội tụ đủ điều kiện để bùng nổ: tư tưởng chỉ đạo đúng đắn (Mác - Lênin, đường lối Hồ Chí Minh), tổ chức lãnh đạo (Đảng, Việt Minh), và lực lượng quần chúng đông đảo. Khi Nhật đầu hàng Đồng minh, Hồ Chí Minh đã kịp thời nắm bắt thời cơ, lãnh đạo Tổng khởi nghĩa Tháng Tám thành công.
Đây chính là thành quả của cả một quá trình bôn ba tìm đường cứu nước, chuẩn bị chu đáo về mọi mặt. Sự kiện năm 1945 không chỉ giành độc lập cho dân tộc, mà còn khẳng định tầm nhìn chiến lược của Hồ Chí Minh.
Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước là một hành trình vĩ đại, là minh chứng cho trí tuệ, lòng dũng cảm và ý chí kiên cường của một người con ưu tú dân tộc.
Để trẻ yêu thích việc học lịch sử cùng nhiều môn học hữu ích khác như toán toán tư duy, tiếng anh, tiếng Việt,… thì ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm với app giáo dục sớm KidsUP Pro dành cho trẻ từ 1 - 8 tuổi. Học ngay trên điện thoại mà không cần kết nối wifi. Ba mẹ hãy đăng ký cho con từ sớm để nhận được những ưu đãi phù hợp nhất từ KidsUP nhé!
Link nội dung: https://mcbs.edu.vn/tom-tat-hanh-trinh-tim-duong-cuu-nuoc-cua-bac-a19212.html