“Be able to” là gì? 3 cách dùng “be able to” này bạn đã biết chưa?

Có phải từ trước đến này bạn luôn nghĩ rằng chỉ có “can” có nghĩa là có thể? Như vậy là không đúng rồi! Trong bài viết ngày hôm nay, FLYER sẽ bật mí cho bạn một cấu trúc khác cũng mang ý nghĩa là có thể, đó chính là cấu trúc “be able to”. Vậy “be able to” là gì và có khác gì so với “can” không nhỉ? Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé!

1. “Be Able To” là gì?

Trên thực tế, “able” là một tính từ, có nghĩa là có thể, có khả năng (để làm gì đó). Cấu trúc “be able to” là một cụm từ trong câu, theo sau là một động từ nhằm diễn đạt ai đó có thể, có khả năng làm gì.

Ví dụ:

Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực.

Tôi có thể chăm sóc lũ chó của tôi.

Có thể thấy được núi Fansipan từ đây.

2. Cấu trúc “Be Able To” trong tiếng Anh

Như vậy, chúng ta đã biết được ý nghĩa của cụm từ “be able to”. Tiếp theo đây, chúng ta cùng nhau tìm hiểu cấu trúc “be able to” nhé. Cũng giống như hầu hết các cấu trúc câu khác trong tiếng Anh, cấu trúc “be able to” cũng được chia làm 3 dạng: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.

2.1 Câu khẳng định

S + to be + able to + V

“Be” được chia theo cấu trúc ngữ pháp tương ứng trong câu.

Ví dụ:

Anh ấy có thể nói được 5 thứ tiếng.

Hương lái xe được nhưng cô ấy không có ô tô.

Tôi có thể nhảy.

2.2 Câu phủ định

S + to be + not able to + V

Tương tự như trong cấu trúc khẳng định, “be” ở câu phủ định cũng được chia theo cấu trúc ngữ pháp tương ứng. Ngoài ra, chúng ta có thể thay thế “not able” bằng “unable” và ý nghĩa không thay đổi.

Ví dụ:

Anh ta không thể tham gia đội nhóm của chúng ta.

Hôm qua, tôi không thể gọi cho bạn.

Linda không thể tham gia buổi họp.

2.3 Câu nghi vấn

Be + S + able to + V?

Ví dụ:

Bạn có thể lái xe không?

Anh ấy có thể nói tiếng Anh không?

Hôm nay Linh có đến bữa tiệc được không?

Giải thích ngắn gọn về cấu trúc “Be able to”

3. Phân biệt cách dùng “Be Able To” và “Can/Could”

Về mặt ý nghĩa, “be able to”, “can” và “could” đều mang ý nghĩa là có thể, có khả năng làm gì đó. Tuy nhiên, ba cấu trúc này có sự khác nhau trong cách sử dụng. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu xem sự khác biệt đó là gì nhé!

Công thứcCách dùngVí dụ:is able toVí dụ:is able toVí dụ: canVí dụ:canVí dụ: CanVí dụ:canVí dụ:couldVí dụ:couldVí dụ:couldVí dụ:could
Cách dùng chính xác 3 cấu trúc “Be able to”, “can”, và “could”.

* Lưu ý: Trong tiếng Anh, việc nắm rõ ngữ cảnh được phép dùng của 1 cấu trúc rất quan trọng trong việc phân biệt cấu trúc đó với các câu trúc ngữ pháp tương tự. Các bạn hãy xem kỹ video trên để hiểu sắc thái của ngữ cảnh được phép dùng “be able to, “can” và “could” nhé.

Xem thêm: Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì? Cách dùng và các trường hợp thường gặp bạn không thể không nắm vững

4. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Be Able To”

Để sử dụng đúng cấu trúc “be able to’ khi làm bài tập hay giao tiếp, các bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Về mặt ngữ pháp: các bạn nhớ chia động từ “to be” ở đúng thì nhé.

Cách chia cụm động từ “be able to”

Về mặt ý nghĩa: “be able to” có thể thay thế cho “can” ở hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, các bạn nên lưu ý:

- “Can” dùng cho các kỹ năng, năng khiếu có được sau thời gian dài luyện tập và mang tính cố định.

- “Be able to” để nói đến khả năng tạm thời, cụ thể hơn.

Ví dụ:

Vì Peter chưa bao giờ học bơi nên anh ấy không biết bơi.

Hôm nay hồ bơi đóng cửa nên Peter không thể bơi.

- “Be able to” có thể sử dụng ở tất cả các thì, còn “can” thì không

Ví dụ:

Cô ấy sẽ có thể tham gia bữa tiệc của chúng tôi vào tuần tới.

Tôi đã có thể nói tiếng Trung khi lên 5 tuổi.

- “Be able to” ít khi được sử dụng ở câu bị động

Ví dụ:

Chiếc xe này không thể sửa được.

5. Bài tập ôn luyện cấu trúc “Be Able To”

Bài 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng:

1. It’s so nice being able seeing the sea.

2. We didn’t think he is able to do that.

3. Will you can to come to my house tonight?

4. I can’t to help you in this situation.

5. Ha could able to drive for 2 months.

Đáp án

1. seeing => to see

2. is => was

3. Will you can => Will you be able

4. to help => help

5. could => has been

Bài 4: Chọn đáp án đúng vào ô trống:

6. Các câu hỏi thường gặp về cấu trúc “be able to”

Bài viết trên đây là bài tổng hợp kiến thức xoay quanh cấu trúc “be able to” mà FLYER muốn mang đến cho bạn. Hy vọng rằng bài viết sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn nhanh chóng sử dụng thành thạo và tự tin cấu trúc này nhé. Chúc bạn học tập tốt!

Nếu bạn cảm thấy việc học tập thông thường có chút buồn tẻ, vậy thì hãy ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại đây, bạn có thể trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn mới, các nội dung học tập và bài thi giờ đây được kết hợp với các tính năng mô phỏng game. Đồ họa sinh động, hoạt bát cùng vô số chủ đề tiếng Anh đa dạng đảm bảo mang đến cho bạn những giờ học thật vui nhộn mà vẫn đạt được kết quả tốt nhất.

Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/

Để được hỗ trợ và tư vấn thêm và Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.

Bạn cũng có thể tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới và đầy đủ nhất. Để được hỗ trợ và tư vấn thêm về Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh vui lòng liên hệ hotline 0868793188.

Link nội dung: https://mcbs.edu.vn/be-able-to-v-gi-a19437.html