See to V hay Ving – Cấu trúc see trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

See là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, được dùng nhiều trong giao tiếp. Tuy nhiên, một số người học vẫn thường nhầm lẫn và không biết cách sử dụng động từ này sao cho đúng. Nếu bạn cũng đang thắc mắc cấu trúc see được sử dụng như thế nào thì hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được hướng dẫn chi tiết nhé!

1. See là gì?

Trong tiếng Anh, see có nghĩa là nhìn, xem.

Từ see dùng để diễn đạt hành động quan sát hoặc nhận thức thông qua thị giác. See có thể được sử dụng để chỉ việc nhìn thấy vật thể, người hoặc sự kiện, hoặc để mô tả khả năng thị giác của một người.

Eg:

2. See off là gì?

See off: tiễn ai đó, tiễn đưa

Cụm từ See off được dùng để nói đến việc tiễn ai đó đi đến một nơi khác (ra sân bay, nhà ga, bến xe,…)

Eg:

3. Cấu trúc see trong tiếng Anh

Cấu trúc: See sb do - Sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến một phần của hành động.

Eg:

Cấu trúc: See sb doing - Sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Eg:

4. See to V hay Ving

Theo cấu trúc trên, ta thấy see đi với Ving để diễn tả việc người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Eg:

5. Phân biệt see look watch và view

See look watch và view đều được dùng để nói đến việc nhìn hoặc quan sát, nhưng chúng khác nhau ở cách sử dụng:

Look thường được sử dụng khi bạn đang cố gắng để tập trung vào việc nhìn điều gì đó hoặc khi bạn muốn kiểm tra hoặc xem một điều gì đó cẩn thận.

Eg: I’m going to look at the painting closely to see the details.

See thường được sử dụng khi bạn nhìn thấy một sự kiện, người, hoặc vật thể bất kể bạn có ý định nhìn hoặc không. Nó có thể xảy ra tự nhiên hoặc ngẫu nhiên.

Eg: I see a beautiful bird in the tree.

Watch thường được sử dụng khi bạn dành thời gian để theo dõi một sự kiện hoặc hành động nào đó, thường là có ý định cố định.

Eg: Let’s watch the movie tonight.

View thường được sử dụng để mô tả việc bạn xem một điều gì đó với mục tiêu hoặc một cách chính thức, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc công việc.

Eg: We can view the exhibition at the art gallery.

6. Cách chia động từ see

6.1. Theo dạng thức

To_V (Nguyên thể có to): to see

Eg: I want to see that movie tonight. (Tôi muốn xem bộ phim đó tối nay.)

Bare_V (Nguyên thể): See

Eg: See the beautiful sunset over the ocean. (Hãy nhìn thấy bình minh đẹp trên biển.)

Gerund (Danh động từ): Seeing

Eg: Seeing is believing. (Thấy mới tin.)

Past Participle (Phân từ II): Seen

Eg: I have seen that artwork before. (Tôi đã thấy tác phẩm nghệ thuật đó trước đây.)

6.2. Theo thì

ThìIYouHe/ she/ itWeYouThey

6.3. Theo các cấu trúc câu khác

IYouHe/ she/ itWeYouThey

7. Cấu trúc của các động từ giác quan khác

Hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V-ing: Dùng để nói đến việc người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Eg:

Hear/ smell/ feel/ notice/ watch + object + V-inf: Dùng để nói đến việc người nói chứng kiến một phần hành động

Eg:

8. Một số thành ngữ với see

See eye to eye: Đồng tình hoặc đồng quan điểm với ai đó.

Eg: They rarely see eye to eye on political issues.

See the light: Hiểu, nhận ra sự thật hoặc giải quyết một vấn đề sau một thời gian khó khăn.

Eg: After a lot of research, I finally saw the light and understood the problem.

See through someone: Hiểu rõ ai đó, đặc biệt là để phát hiện ra họ đang cố gạt người khác hoặc không thành thật.

Eg: I can see through his lies; he’s not being honest.

See the big picture: Nhận thức và hiểu rõ bối cảnh tổng thể hoặc quan điểm lớn hơn.

Eg: It’s important to see the big picture when making long-term decisions.

Wait and see: Chờ đợi để xem tình hình phát triển trước khi quyết định hoặc hành động.

Eg: We’ll have to wait and see how the situation unfolds before making any decisions.

See the glass as half full (or half empty): Cách nhìn nhận tích cực (hoặc tiêu cực) về tình hình hoặc vấn đề.

Eg: He tends to see the glass as half empty and is always pessimistic.

See the forest for the trees: Hiểu được khía cạnh toàn diện hoặc bức tranh lớn hơn thay vì tập trung vào chi tiết cụ thể.

Eg: She’s so focused on small details that she can’t see the forest for the trees.

See red: Cảm thấy cực kỳ tức giận hoặc phát điên.

Eg: When he heard the news, he saw red and started yelling.

Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc see trong tiếng Anh cũng như cách chia động từ. Hy vọng những chia sẻ của Vietop English có thể giúp bạn ứng dụng tốt cấu trúc này vào thực tế nhé!

Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm về bất cứ kiến thức nào liên quan đến các cấu trúc câu thì hãy xem ngay phần IELTS Grammar của Vietop English nhé!

Link nội dung: https://mcbs.edu.vn/see-to-v-hay-ving-a19875.html