Phần A Closer Look 2 Unit 3 lớp 8 tập trung vào cách phân biệt và sử dụng hai loại câu quan trọng trong tiếng Anh: câu đơn (simple sentences) và câu ghép (compound sentences).
Để nắm chắc kiến thức và vận dụng hiệu quả 2 loại câu này trong các bài học tiếp theo, chúng ta cùng ôn lại lý thuyết và hoàn thành các bài tập nhé.
Trước khi bắt tay vào làm các bài tập, IELTS LangGo sẽ giúp bạn khái quát các kiến thức trọng tâm về câu đơn, câu ghép và cách nối các mệnh đề một cách chính xác.
Đặc điểm
Câu Đơn (Simple sentences)
Câu Ghép (Compound sentences)
Định nghĩa
Câu được tạo thành từ một mệnh đề độc lập duy nhất.
Câu được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được kết nối với nhau.
Cấu trúc
Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ/Bổ ngữ)
Mệnh đề 1 + Liên từ/Trạng từ liên kết + Mệnh đề 2
Số lượng ý
Diễn đạt một ý hoàn chỉnh
Diễn đạt hai hoặc nhiều ý có liên quan
Ví dụ
Minh has some problems with his schoolwork.
(Minh gặp một số vấn đề với bài tập ở trường.)
Mai bought many books, for she likes reading.
(Mai mua nhiều sách, vì cô ấy thích đọc.)
2.1. Sử dụng Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Công thức chung:
Mệnh đề 1 + , + liên từ kết hợp + Mệnh đề 2
Liên từ
Nghĩa
Chức năng
Ví dụ
For
vì, bởi vì
Giải thích lý do
We stayed inside, for it was raining.
(Chúng tôi ở trong nhà, vì trời đang mưa.)
And
và
Thêm thông tin
She is smart, and she is kind.
(Cô ấy thông minh, và cô ấy tốt bụng.)
But
nhưng
Thể hiện đối lập
I like tea, but she likes coffee.
(Tôi thích trà, nhưng cô ấy thích cà phê.)
Or
hoặc
Đưa ra lựa chọn
You can stay home, or you can come with us.
(Bạn có thể ở nhà, hoặc bạn có thể đi cùng chúng tôi.)
So
vì vậy, nên
Chỉ kết quả
I was tired, so I went to bed early.
(Tôi mệt, vì vậy tôi đi ngủ sớm.)
2.2. Sử dụng Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)
Công thức chung:
Mệnh đề 1 + ; + trạng từ liên kết + , + Mệnh đề 2
Trạng từ
Nghĩa
Chức năng
Ví dụ
However
tuy nhiên
Thể hiện đối lập
He studied hard; however, he failed the test.
(Anh ấy học chăm chỉ; tuy nhiên, anh ấy trượt bài kiểm tra.)
Therefore
do đó, vì vậy
Chỉ kết quả/suy luận
She loves music; therefore, she joined the choir.
(Cô ấy yêu âm nhạc; do đó, cô ấy tham gia dàn hợp xướng.)
Otherwise
nếu không thì
Chỉ hậu quả tiêu cực
Study hard; otherwise, you will fail.
(Học chăm chỉ; nếu không, bạn sẽ trượt.)
Lưu ý quan trọng về dấu câu:
(Đánh dấu (✓) vào các câu đơn)
1. ✓ - We work together on different projects. (Chúng tôi làm việc cùng nhau trên các dự án khác nhau.)
Giải thích: Đây là câu đơn vì chỉ có một mệnh đề với chủ ngữ "We" và động từ "work".
2. ✓ Teens need good friends and tolerant teachers at schools. (Thanh thiếu niên cần những người bạn tốt và giáo viên khi ở trường)
Giải thích: Đây là câu đơn. Mặc dù có "and" nhưng nó chỉ nối hai danh từ "friends" và "teachers" (không nối hai mệnh đề). Câu chỉ có một chủ ngữ "Teens" và một động từ "need".
3. ✗ She plays chess very well, and she won the first prize last year. (Cô ấy chơi cờ rất giỏi, và cô ấy đã giành giải nhất năm ngoái.)
Giải thích: Đây là câu ghép vì có hai mệnh đề độc lập được nối bởi "and":
4. ✓ Sports activities at school help me relax. (Các hoạt động thể thao ở trường giúp tôi thư giãn.)
Giải thích: Đây là câu đơn với chủ ngữ "Sports activities" và động từ "help".
5. ✗ Teens should learn teamwork, and they should also have communication skills. (Thanh thiếu niên nên học kỹ năng làm việc nhóm, và họ cũng nên có kỹ năng giao tiếp.)
Giải thích: Đây là câu ghép vì có hai mệnh đề độc lập được nối bởi "and":
(Viết S cho câu đơn và C cho câu ghép)
1. S - Teenagers are often very active and talkative. (Thanh thiếu niên thường rất năng động và hay nói.)
Giải thích: Câu đơn. "And" ở đây nối hai tính từ "active" và "talkative", không nối hai mệnh đề.
2. S - He often chats with his friends on Facebook Messenger. (Cậu ấy thường trò chuyện với bạn bè trên Facebook Messenger.)
Giải thích: Câu đơn với một mệnh đề độc lập duy nhất.
3. C - She is a smart student, and she is an active member of our club. (Cô ấy là một học sinh thông minh, và cô ấy là một thành viên tích cực của câu lạc bộ chúng tôi.)
Giải thích: Câu ghép gồm hai mệnh đề độc lập:
4. S - My friends and I joined a sports competition last year. (Bạn bè tôi và tôi đã tham gia một cuộc thi thể thao năm ngoái.)
Giải thích: Câu đơn. "And" ở đây nối hai danh từ "My friends" và "I" trong cụm chủ ngữ, không nối hai mệnh đề.
5. C - He is a club member, but he never participates in any of the activities. (Cậu ấy là thành viên câu lạc bộ, nhưng cậu ấy không bao giờ tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.)
Giải thích: Câu ghép gồm hai mệnh đề độc lập được nối bằng "but":
(Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C)
1. Parents should give teens some freedom, ___ they should also set limits.
A. for
B. so
C. but
→ Đáp án: C. but
Giải thích: Câu này thể hiện sự đối lập giữa hai ý: "cho tự do" và "đặt ra giới hạn". Liên từ "but" (nhưng) được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa đối lập.
2. We don't cheat on exams, ___ it is a wrong thing to do.
A. or
B. for
C. and
→ Đáp án: B. for
Giải thích: Mệnh đề thứ hai giải thích lý do tại sao "chúng ta không gian lận trong kỳ thi". Liên từ "for" (vì, bởi vì) được dùng để giải thích lý do.
3. Lan wants to join the school music club; ___, she can try to play any instruments.
A. however
B. otherwise
C. therefore
→ Đáp án: A. however
Giải thích: Lan muốn tham gia câu lạc bộ âm nhạc của trường, tuy nhiên cô ấy không thể hát hoặc chơi bất kỳ nhạc cụ nào. Liên từ “however” được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa hai phần của câu.
4. Schoolwork causes teens a lot of pressure, ___ they also feel pressure from their parents.
A. and
B. but
C. or
→ Đáp án: A. and
Giải thích: Câu này thêm thông tin về một nguồn áp lực khác (từ cha mẹ) ngoài áp lực từ bài tập ở trường. Liên từ "and" (và) được dùng để thêm thông tin.
5. She wanted to prepare for the exam; ___, she turned off her mobile phone.
A. however
B. otherwise
C. therefore
→ Đáp án: C. therefore
Giải thích: Hành động "tắt điện thoại" là kết quả của việc "muốn chuẩn bị cho kỳ thi". Trạng từ liên kết "therefore" (do đó, vì vậy) được dùng để chỉ kết quả.
(Kết hợp hai câu để tạo thành câu ghép, sử dụng các từ trong khung)
1. Phong has to study harder. He may fail the exam.
→ Phong has to study harder; otherwise, he may fail the exam. (Phong phải học chăm chỉ hơn; nếu không, cậu ấy sẽ trượt kỳ thi.)
Giải thích: "Otherwise" (nếu không thì) được dùng để chỉ lựa chọn hoặc hậu quả tiêu cực nếu không làm hành động đầu tiên.
2. She is very sensitive. Don't comment on her new hairstyle.
→ She is very sensitive, so don't comment on her new hairstyle. (Cô ấy rất nhạy cảm, vì vậy đừng bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.)
Giải thích: "So" (vì vậy, nên) được dùng để chỉ kết quả hoặc đưa ra lời khuyên dựa trên thông tin đầu tiên.
3. Mi wants to have more friends. She doesn't connect well with others.
→ Mi wants to have more friends, but she doesn't connect well with others. (Mi muốn có nhiều bạn hơn, nhưng cô ấy không kết nối tốt với người khác.)
Giải thích: "But" (nhưng) được dùng để thể hiện sự đối lập giữa mong muốn (có nhiều bạn) và thực tế (không kết nối tốt với người khác).
4. Students can work in groups. Students can work in pairs.
→ Students can work in groups, or they can work in pairs. (Học sinh có thể làm việc theo nhóm, hoặc họ có thể làm việc theo cặp.)
Giải thích: "Or" (hoặc) được dùng để đưa ra các lựa chọn.
5. My friend likes showing off her new things. She often posts pictures on social media.
→ My friend likes showing off her new things; therefore, she often posts pictures on social media. (Bạn tôi thích khoe những thứ mới của cô ấy, vì vậy cô ấy thường đăng hình ảnh lên mạng xã hội.)
Giải thích: "Therefore" (vì vậy) được dùng để chỉ hành động thứ hai là kết quả của sở thích đầu tiên.
(Trò chơi - Nhóm nào có nhiều câu nhất?)
Gợi ý một số câu ghép:
Hy vọng rằng với phần lý thuyết và đáp án các bài tập phần A Closer Look 2 Unit 3 Lớp 8, bạn đã hiểu rõ hơn về câu đơn, câu ghép cũng như các hình thành câu ghép bằng cách sử dụng liên từ và trạng từ liên kết.
Các bạn hãy tự đặt câu và làm thêm các bài tập tương tự để ghi nhớ và sử dụng chính xác 2 loại câu này nhé.
Link nội dung: https://mcbs.edu.vn/unit-3-lop-8-a-closer-look-2-a20127.html